Trong bối cảnh thị trường tài sản số tại Việt Nam đang ngày càng phát triển, việc định hình một khung pháp lý rõ ràng đã trở thành một bước ngoặt quan trọng nhằm chấn chỉnh thị trường và bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư. Tuy nhiên, tâm lý “đổi đời sau một đêm” vẫn còn phổ biến trong cộng đồng đầu tư, và câu hỏi được đặt ra là liệu hành lang pháp lý có đủ sức mạnh để làm thay đổi cách người Việt tiếp cận kênh đầu tư này?
Giai đoạn 2020-2022, Việt Nam đã chứng kiến làn sóng đầu tư tài sản số lan rộng, với nhiều người trẻ xem tiền mã hóa như một kênh làm giàu mới. Tuy nhiên, sau những đợt tăng trưởng chóng mặt là chuỗi thua lỗ, các sàn giao dịch sụp đổ, và sự bối rối trong một thị trường thiếu vắng khung pháp lý. Điều này đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng một môi trường đầu tư minh bạch và an toàn hơn.
Đến đầu năm 2025, dòng chảy pháp lý bắt đầu chuyển mình với Chỉ thị 05/CT-TTg, giao Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan đề xuất khung quản lý tài sản số. Luật Công nghiệp Công nghệ số được Quốc hội thông qua, lần đầu tiên định nghĩa rõ ràng về “tài sản số”. Điều này đánh dấu một bước tiến quan trọng, đưa tài sản số ra khỏi “vùng xám” và tiến vào khuôn khổ pháp luật chính thức.
Thế nhưng, nhiều nhà đầu tư vẫn duy trì tâm lý “một đêm đổi đời”. Họ thường chạy theo cảm xúc, tin đồn, và các “kèo” từ các nhóm Telegram, thực hiện giao dịch chủ yếu qua sàn quốc tế hoặc qua trung gian OTC, mà không có sự bảo hộ pháp lý, không xác minh, và không có khung rõ ràng. Theo số liệu từ Triple-A, hơn 17 triệu người Việt sở hữu tài sản mã hóa, đưa Việt Nam vào top 7 toàn cầu với tỷ lệ sở hữu 17% – vượt xa mức trung bình thế giới 6,5%. Điều này cho thấy sự cần thiết phải dẫn dắt thị trường này theo hướng minh bạch hơn.
Các chuyên gia cho rằng, nếu không có khung pháp lý rõ ràng, niềm tin vào các sàn giao dịch chỉ còn phụ thuộc vào… lời hứa. Khi xảy ra sự cố, người dùng gần như không được bảo vệ. Việc Việt Nam có khung kiểm soát, ngay cả khi chỉ cần buộc các sàn phải công khai chính sách bảo hiểm, đã là một bước tiến lớn. Điều này không chỉ giúp bảo vệ nhà đầu tư mà còn góp phần nâng cao uy tín của thị trường.
Tuy nhiên, không phải ai cũng sẽ “đầu tư khôn ngoan” hơn chỉ vì có pháp luật. Hành vi đầu tư thường gắn chặt với tâm lý, và tâm lý thì không thể thay đổi trong một sớm một chiều. Một khảo sát năm 2023 cho thấy gần 40% nhà đầu tư tiền số tại Việt Nam thừa nhận họ đầu tư theo cảm xúc hoặc tin đồn, dù biết rủi ro cao. Do đó, việc giáo dục và nâng cao nhận thức về đầu tư an toàn và có trách nhiệm là điều cần thiết.
Để mô hình sàn giao dịch tài sản số được thử nghiệm hiệu quả, việc thiết lập cấu trúc thị trường minh bạch là yêu cầu bắt buộc. Các yêu cầu cụ thể như tài sản phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp đồng thông minh cần được kiểm toán, đơn vị phát hành bắt buộc công khai whitepaper và luồng tiền phải được lưu vết. Những biện pháp này sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường niềm tin vào thị trường.
Tại một diễn đàn kinh tế tháng 6/2025, ông Tô Trần Hòa – Phó Trưởng ban Phát triển thị trường Chứng khoán, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước – đề xuất cơ chế thử nghiệm (sandbox) là cách tiếp cận phù hợp để quản lý những mô hình đổi mới sáng tạo như tài sản mã hóa. Câu hỏi hiện tại không chỉ là “Luật có giúp thị trường minh bạch hơn không?”, mà còn là “Nhà đầu tư đã sẵn sàng thay đổi để đi cùng một thị trường lành mạnh hơn chưa?”
Cuối cùng, việc xây dựng một thị trường tài sản số minh bạch và an toàn là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự tham gia của tất cả các bên liên quan, bao gồm cả nhà đầu tư, doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Với sự phối hợp và nỗ lực không ngừng, hy vọng rằng thị trường tài sản số tại Việt Nam sẽ sớm đạt được sự ổn định và phát triển bền vững.